MSCI AC Far East ex JP - Tất cả 4 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI AC Far East ex-Japan UCITS ETF IFFF.L IE00B0M63730 | Cổ phiếu | 738,648 tr.đ. | - | iShares | 0,74 | Thị trường tổng quát | MSCI AC Far East ex JP | 28/10/2005 | 52,84 | 1,63 | 15,23 |
HSBC MSCI AC FAR EAST ex JAPAN UCITS ETF USD HMAF.L IE00BBQ2W338 | Cổ phiếu | 120,721 tr.đ. | - | HSBC | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI AC Far East ex JP | 27/9/2013 | 49,74 | 1,60 | 14,97 |
iShares MSCI AC Far East ex-Japan UCITS ETF IFFI.AS IE00BKPX3K41 | Cổ phiếu | 34,265 tr.đ. | - | iShares | 0,74 | Thị trường tổng quát | MSCI AC Far East ex JP | 1/4/2020 | 6,09 | 0 | 0 |
HSBC MSCI AC FAR EAST ex JAPAN UCITS ETF USD HFEX.L IE00022VXYM7 | Cổ phiếu | 11,537 tr.đ. | - | HSBC | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI AC Far East ex JP | 27/9/2013 | 47,36 | 0 | 0 |
1